362, Nguyễn Trãi, Khóm 4, Phường 9, TP. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau

QKR-F E4

Xe tải ISUZU - QLR77FE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

501.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Chiều dài cơ sở2,765 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - QLR77FE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

501.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Chiều dài cơ sở2,765 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - QLR77FE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

501.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Chiều dài cơ sở2,765 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - QLR77FE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

501.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Chiều dài cơ sở2,765 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - QLR77FE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

501.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Chiều dài cơ sở2,765 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

XE TẢI ISUZU - QKR - QLR77FE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

501.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Chiều dài cơ sở2,765 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá
ISUZU No Image

XE TẢI ISUZU - QKR - QLR77FE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

501.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

XE TẢI ISUZU - QKR - QLR77FE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

501.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Chiều dài cơ sở2,765 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

XE TẢI ISUZU - QKR - QLR77FE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

501.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Chiều dài cơ sở2,765 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

XE TẢI ISUZU - QKR - QLR77FE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

501.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Chiều dài cơ sở2,765 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Khối lượng chuyên chở2,150 (kg)

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)3,510 x 1,820 x 1,770 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Khối lượng chuyên chở2,250 (kg)

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)3,510 x 1,820 x 1,770 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá
ISUZU No Image

XE TẢI ISUZU - QKR - QLR77FE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

485.018.182vnđ

Giá đã bao gồm VAT

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

QKR-H E4

Khối lượng toàn bộ5,500 (Kg)

Khối lượng chuyên chở2,790 (Kg)

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)4,350 x 1,800 x 460 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Khối lượng toàn bộ5,500 (Kg)

Khối lượng chuyên chở2,700 (Kg)

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)4,370 x 1,820 x 1,760 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Khối lượng toàn bộ5,500 (Kg)

Khối lượng chuyên chở2,700 (Kg)

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) 4,370 x 1,820 x 1,760 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Khối lượng toàn bộ5,500 (Kg)

Khối lượng chuyên chở2,750 (Kg)

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)4,340 x 1,740 x 630/1770 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Khối lượng toàn bộ5,500 (Kg)

Khối lượng chuyên chở2,750 (Kg)

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)4,360 x 1,820 x 630/1,770 mm (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Khối lượng toàn bộ5,500 (Kg)

Khối lượng chuyên chở2,450 (Kg)

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)4,290 x 1,820 x 1,770mm (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - QMR77HE4A/V19 - Thùng kín tiêu chuẩn

Giá bán lẻ đề xuất

590.072.727vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (Kg)

Khối lượng chuyên chở1,995 (Kg)

Chiều dài cơ sở3,360 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Khối lượng toàn bộ5,500 (Kg)

Khối lượng chuyên chở2,450 (Kg)

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)4,300 x 1,820 x 1,770mm  (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Khối lượng toàn bộ5,500 (Kg)

Khối lượng chuyên chở2,490 (Kg)

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)4,300 x 1,820 x 1,770mm  (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - QMR77HE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

548.600.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Chiều dài cơ sở3,360 (mm)

Tải trọng

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

XE TẢI ISUZU - QKR - QMR77HE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

548.600.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Chiều dài cơ sở3,360 (mm)

Tải trọng

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

XE TẢI ISUZU - QKR - QMR77HE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

532.145.455vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Chiều dài cơ sở3,360 (mm)

Tải trọng

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

XE TẢI ISUZU - QKR - QMR77HE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

548.600.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Chiều dài cơ sở3,360 (mm)

Tải trọng

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

XE TẢI ISUZU - QKR - QMR77HE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

548.600.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Chiều dài cơ sở3,360 (mm)

Tải trọng

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - QMR77HE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

548.600.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Chiều dài cơ sở3,360 (mm)

Tải trọng

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - QMR77HE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

548.600.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Chiều dài cơ sở3,360 (mm)

Tải trọng

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

XE TẢI ISUZU - QKR - QMR77HE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

532.145.455vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Chiều dài cơ sở3,360 (mm)

Tải trọng

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá
ISUZU No Image

Xe tải ISUZU - QMR77HE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

548.600.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá
ISUZU No Image

Xe Tải ISUZU - QKR - QMR77HE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

548.600.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá
ISUZU No Image

Xe tải ISUZU - QMR77HE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

548.600.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá
ISUZU No Image

XE TẢI ISUZU - QKR - QMR77HE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

532.145.455vnđ

Giá đã bao gồm VAT

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá
ISUZU No Image

Xe Tải ISUZU - QKR - QMR77HE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

548.600.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá
ISUZU No Image

Xe Tải ISUZU - QKR - QMR77HE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

548.600.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá
ISUZU No Image

Xe Tải ISUZU - QKR - QMR77HE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

532.145.455vnđ

Giá đã bao gồm VAT

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá
ISUZU No Image

Xe Tải ISUZU - QKR - QMR77HE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

532.145.455vnđ

Giá đã bao gồm VAT

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá
ISUZU No Image

Xe Tải ISUZU - QKR - QMR77HE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

532.145.455vnđ

Giá đã bao gồm VAT

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

QKR-F E5

Xe Tải ISUZU - QKR - QLR77FE5A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

505.636.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ 3,490 (Kg)

Chiều dài cơ sở 2,765 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

XE TẢI ISUZU - QKR - QLR77FE5 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

505.636.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ 4,990 (Kg)

Chiều dài cơ sở 2,765 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

QKR-H E5

Xe Tải ISUZU - QKR - QMR77HE5A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

545.890.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ 4,990 (Kg)

Chiều dài cơ sở 3,360 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - QKR - QMR77HE5 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

545.890.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ 5,500 (Kg)

Chiều dài cơ sở 3,360 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0