362, Nguyễn Trãi, Khóm 4, Phường 9, TP. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau

khái quát

loại Xe Tải ISUZU - QKR - QMR77HE5A - Cabin Sát-xi

Khối lượng toàn bộ 4,990 (KG)
Kích thước tổng thể 5,915 x 1,860 x 2,240 (mm)
Công suất cực đại 120(88) / 2,900 (Ps(kW) / rpm)
Tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Tên nhà sản xuất Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Việt Nam
Địa chỉ nhà sản xuất 695 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh
Xuất xứ Việt Nam
Số chứng nhận phê duyệt (TA) 0218/VAQ18 – 01/21 – 00
Giá bán lẻ đề xuất 545,890,000 VNĐ

Động cơ

ĐỘNG CƠ COMMON RAIL EURO 5 ĐƯỢC NÂNG CẤP MẠNH MẼ HƠN

HỆ THỐNG COMMON RAIL EURO 5 ÁP SUẤT CAO

ngoại thất

nội thất

đặc điểm kỹ thuật

KHỐI LƯỢNG
KÍCH THƯỚC
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC
HỆ THỐNG CƠ BẢN
TRANG THIẾT BỊ
Khối lượng toàn bộ Kg 4,990
Khối lượng bản thân Kg 1,955
Số chỗ ngồi Người 03
Thùng nhiên liệu Lít 100
Kích thước tổng thể  (OL x OW x OH) mm 5,915 x 1,860 x 2,240
Chiều dài cơ sở  (WB) mm 3,360
Vệt bánh xe Trước – Sau  (AW – CW) mm 1,398 /  1,425
Khoảng sáng gầm xe  (HH) mm 210
Chiều dài Đầu xe – Đuôi xe  (FOH – ROH) mm 1,095 / 1,460
Tên động cơ 4JH1E5NC
Loại động cơ Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Dung tích xy lanh cc 2,999
Công suất cực đại Ps(kW) / rpm 120 (88) / 2,900
momen xoắn cực đại N.m(kgf.m) / rpm 290 (30) / 1,500~2,900
Hộp số MSB5K
5 Số tiến & 1 Số lùi
Tốc độ tối đa Km/h 94
Khả năng vượt dốc tối đa % 41
Bán kính quay vòng tối thiểu m 6.7
Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh trước – sau Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
Kích thước lốp trước – sau 7.00-15 12PR
Máy phát điện 12V-60A
Ắc quy 12V-80(AH) x 01
  • 2 Tấm che nắng cho tài xế & Phụ xế
  • Kính chỉnh điện & Khóa cửa trung tâm
  • Tay nắm cửa an toàn bên trong
  • Núm mồi thuốc
  • Máy điều hòa
  • Dây an toàn 3 điểm
  • Kèn báo lùi
  • Hệ thống làm mát và sưởi kính
  • USB-MP3, AM-FM Radio
  • Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động xe DRM
  • Cảnh báo khóa Cabin

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0