362, Nguyễn Trãi, Khóm 4, Phường 9, TP. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau

khái quát

loại XE TẢI ISUZU - QKR270 - QMR77HE4 - 2.45 TẤN - BẢO ÔN OXY

Khối lượng toàn bộ 5,500 (kg)
Tải trọng 2,450 (kg)
Kích thước lòng thùng hàng 4,290 x 1,820 x 1,770mm  (mm)
Công suất cực đại 105 (77) / 3,200 (Ps(kW) / rpm)
Tiêu chuẩn khí xả Euro 4
Giá bán lẻ đề xuất Gọi ngay 0918.742.383

* Applied for cabin chassis and freezer body. (Price is included VAT)

Động cơ

Common rail engine, turbo intercooler, Blue Power Technology

Hi-pressure common rail injection system

Thùng xe

ngoại thất

nội thất

đặc điểm kỹ thuật

KHỐI LƯỢNG
KÍCH THƯỚC
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG
HỆ THỐNG CƠ BẢN
KẾT CẤU THÙNG
PHỤ KIỆN THÙNG
HỆ THỐNG LẠNH
Khối lượng toàn bộ Kg 5,500
Khối lượng bản thân Kg 1,955
Khối lượng chuyên chở Kg 2,490
Số người người 3
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6,240 x 1,950 x 2,850
Kích thước bao thùng (DxRxC) mm 5,915 x 1,860 x 2,240
Kích thước trong thùng (DxRxC) mm  4,300 x 1,820 x 1,770
Tên động cơ 4JH1E4NC
Hệ thống Phun nhiên liệu điện tử, turbo tăng áp – làm mát khí nạp.
Tiêu chuẩn khí xả EURO 4
Công suất cực đại Ps(kW) / rpm 105 (77) / 3,200
Momen xoắn cực đại N.m(kgf.m) / rpm 230 (23) / 1,400 ~ 3,200
Hộp số N.m(kgf.m) / rpm MSB5S
5 số tiến & 1 số lùi
Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh trước – sau Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
Kích thước lốp trước – sau 7.00 – 15 12PR
Máy phát 12V-90A
Ắc quy 12V-80AH x 1
Lớp da mặt ngoài và trong Composite nhập khẩu
Lớp cách nhiệt Panel
Độ dày panel Đang cập nhật
Sàn thùng Sàn Inox 304 dập sóng
Khung trụ cửa sau Hợp kim nhôm
Cửa hông Tiêu chuẩn
Đà dọc Nhôm chữ Z
Tay nắm cửa Inox 304
Bản lề cửa sau Nhôm hoặc inox
Ốp viền quanh thùng Nhôm
Đèn góc thùng 04 đèn
Cản hông và vè chắn bùn Nhôm + composite
Cản sau Inox 304
Đèn hông Tiêu chuẩn (06 cái)
Đèn trần Tiêu chuẩn TT

Máy lạnh cabin tiêu chuẩn

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0